Tiếng Trung giản thể

怕事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怕事

  1. sợ gặp rắc rối
    pàshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

并不怕事
bìngbù pàshì
không sợ gặp rắc rối
一生胆小怕事
yīshēng dǎnxiǎopàshì
sợ gặp rắc rối cả đời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc