Tiếng Trung giản thể

怕人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怕人

  1. sợ mọi người
    pàrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以为狼怕人
yǐwéi láng pàrén
nghĩ rằng sói sợ người
我现在怕人
wǒ xiànzài pàrén
bây giờ tôi sợ mọi người
并不怕人
bìngbù pàrén
không sợ mọi người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc