Tiếng Trung giản thể

怕死

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怕死

  1. sợ chết
    pà sǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一个不怕死的人
yígè bùpà sǐ de rén
một người không sợ chết
贪生怕死
tānshēngpàsǐ
tham sống, sợ chết
一不怕苦,二不怕死
yī bùpàkǔ , èr bù pàsǐ
không sợ khó khăn hay cái chết
人人都怕死
rénrén dū pàsǐ
mọi người đều sợ chết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc