Từ vựng HSK
Dịch của 怕死 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
怕死
Tiếng Trung phồn thể
怕死
Thứ tự nét cho 怕死
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 怕死
sợ chết
pà sǐ
Các ký tự liên quan đến 怕死:
怕
死
Ví dụ câu cho 怕死
一个不怕死的人
yígè bùpà sǐ de rén
một người không sợ chết
贪生怕死
tānshēngpàsǐ
tham sống, sợ chết
一不怕苦,二不怕死
yī bùpàkǔ , èr bù pàsǐ
không sợ khó khăn hay cái chết
人人都怕死
rénrén dū pàsǐ
mọi người đều sợ chết
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc