思想

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 思想

  1. suy nghĩ, suy nghĩ
    sīxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

放弃思想
fàngqì sīxiǎng
từ bỏ suy nghĩ
思想混乱
sīxiǎng hùnluàn
suy nghĩ trở nên bối rối
思想斗争
sīxiǎng dòuzhēng
đấu tranh tư tưởng
这种思想
zhè zhǒng sīxiǎng
kiểu suy nghĩ này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc