Từ vựng HSK
Dịch của 思考 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
思考
HSK 5
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
思考
Thứ tự nét cho 思考
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 思考
suy nghĩ sâu sắc, cân nhắc
sīkǎo
Các ký tự liên quan đến 思考:
思
考
Ví dụ câu cho 思考
思考半天
sīkǎo bàn tiān
cân nhắc trong một thời gian dài
思考力
sīkǎolì
khả năng tư duy
思考的结果
sīkǎo de jiéguǒ
kết quả của suy nghĩ
思考问题
sīkǎo wèntí
suy nghĩ về vấn đề
思考一件事
sīkǎo yī jiàn shì
suy nghĩ về một điều
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc