Tiếng Trung giản thể
思量
Thứ tự nét
Ví dụ câu
切莫思量
qièmò sīliang
Đừng nghĩ về nó
他行事欠思量
tā xíngshì qiàn sīliang
anh ấy hành động thiếu suy nghĩ
他思量许久
tā sīliang xǔjiǔ
anh ấy đã suy nghĩ rất lâu và khó
他一直思量着父亲说过的话
tā yīzhí sīliang zháo fùqīn shuōguò dehuà
anh ấy tiếp tục suy ngẫm về những gì cha anh ấy đã nói
让我细细思量后再决定吧
ràng wǒ xìxì sīliang hòu zài juédìng bā
hãy để tôi suy nghĩ lại trước khi quyết định