Tiếng Trung giản thể

怠惰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怠惰

  1. nhàn rỗi, lười biếng
    dàiduò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

熊在冬天变得怠惰
xióngzài dōngtiān biàndé dàiduò
gấu không hoạt động trong mùa đông
他的失败是由于怠惰
tā de shībài shì yóuyú dàiduò
thất bại của anh ấy là do sự lười biếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc