Trang chủ>急不可待

Tiếng Trung giản thể

急不可待

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 急不可待

  1. vô cùng lo lắng
    jí bù kě dài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我急不可待想赶回家
wǒ jíbùkědài xiǎng gǎn huíjiā
Tôi nóng lòng muốn trở về nhà
她急不可待要把好消息告诉他
tā jíbùkědài yào bǎ hǎoxiāoxī gàosù tā
cô ấy đã vỡ òa để báo tin vui cho anh ấy.
他急不可待了看拆开地一拿到信,在路上就
tā jíbùkědài le kàn chāikāi dì yī nádào xìn , zài lùshàng jiù
ngay sau khi nhận được lá thư, anh ta vội vàng mở nó trên đường đi và đọc nó.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc