Tiếng Trung giản thể

急事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 急事

  1. khẩn cấp
    jíshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我找他有急事
wǒ zhǎo tā yǒu jíshì
Tôi muốn gặp anh ấy về một việc gấp
我有急事得去伦敦出差
wǒ yǒu jíshì dé qù lúndūn chūchāi
Tôi phải đi công tác gấp ở Luân Đôn
星期二我有急事
xīngqīèr wǒ yǒu jíshì
Tôi có việc gấp vào thứ ba
有一些急事要处理
yǒuyīxiē jíshì yào chǔlǐ
có một số công việc khẩn cấp để tham dự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc