Tiếng Trung giản thể
急促
Thứ tự nét
Ví dụ câu
呼吸变得更加急促
hūxī biàndé gèngjiā jícù
thở trở nên nhanh hơn
一阵急促的敲门声
yīzhèn jícùde qiāomén shēng
gõ cửa nhanh
大家走得很急促
dàjiā zǒu déhěn jícù
mọi người đã đi nhanh
急促的脉搏
jícùde màibó
mạch nhanh
急促的脚步声
jícùde jiǎobùshēng
bước chân nhanh