Trang chủ>急匆匆

Tiếng Trung giản thể

急匆匆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 急匆匆

  1. vội vàng, vội vã
    jícōngcōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没人急匆匆的
méirén jícōngcōng de
không ai vội vàng
总是急匆匆
zǒngshì jícōngcōng
luôn luôn vội vàng
急匆匆地去野地
jícōngcōng dì qù yědì
đi về nông thôn vội vã
急匆匆离开
jícōngcōng líkāi
vội vàng rời đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc