Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
急匆匆
Tiếng Trung giản thể
急匆匆
Thêm vào danh sách từ
vội vàng, vội vã
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 急匆匆
vội vàng, vội vã
jícōngcōng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
没人急匆匆的
méirén jícōngcōng de
không ai vội vàng
总是急匆匆
zǒngshì jícōngcōng
luôn luôn vội vàng
急匆匆地去野地
jícōngcōng dì qù yědì
đi về nông thôn vội vã
急匆匆离开
jícōngcōng líkāi
vội vàng rời đi
Các ký tự liên quan
急
匆
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc