Tiếng Trung giản thể
急性病
Thứ tự nét
Ví dụ câu
急性病非常难治愈
jíxìngbìng fēicháng nán zhìyù
khó phục hồi sau bệnh cấp tính
急性病的症状
jíxìngbìng de zhèngzhuàng
triệu chứng của một bệnh cấp tính
慢性病和急性病
mànxìngbìng hé jíxìngbìng
bệnh mãn tính và cấp tính
急性病药品
jí xìngbìng yàopǐn
thuốc điều trị bệnh cấp tính
急性病患者
jí xìngbìng huànzhě
bệnh nhân bị bệnh cấp tính
害了急性病
hài le jí xìngbìng
bị bệnh cấp tính