Trang chủ>急性病

Tiếng Trung giản thể

急性病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 急性病

  1. bệnh cấp tính
    jíxìngbìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

急性病非常难治愈
jíxìngbìng fēicháng nán zhìyù
khó phục hồi sau bệnh cấp tính
急性病的症状
jíxìngbìng de zhèngzhuàng
triệu chứng của một bệnh cấp tính
慢性病和急性病
mànxìngbìng hé jíxìngbìng
bệnh mãn tính và cấp tính
急性病药品
jí xìngbìng yàopǐn
thuốc điều trị bệnh cấp tính
急性病患者
jí xìngbìng huànzhě
bệnh nhân bị bệnh cấp tính
害了急性病
hài le jí xìngbìng
bị bệnh cấp tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc