Tiếng Trung giản thể

急病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 急病

  1. bệnh cấp tính
    jíbìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他忽然得一急病
tā hūrán dé yī jí bìng
anh ấy bị ốm đột ngột
他得急病去世了
tā dé jíbìng qùshì le
anh ấy chết vì một cơn bệnh ngắn
急病患病的人
jíbìng huànbìng de rén
người bệnh nặng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc