Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
急病
Tiếng Trung giản thể
急病
Thêm vào danh sách từ
bệnh cấp tính
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 急病
bệnh cấp tính
jíbìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他忽然得一急病
tā hūrán dé yī jí bìng
anh ấy bị ốm đột ngột
他得急病去世了
tā dé jíbìng qùshì le
anh ấy chết vì một cơn bệnh ngắn
急病患病的人
jíbìng huànbìng de rén
người bệnh nặng
Các ký tự liên quan
急
病
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc