Dịch của 性子 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
性子
Tiếng Trung phồn thể
性子
Thứ tự nét cho 性子
Ví dụ câu cho 性子
做什么事都由着性子来
zuò shénmeshì dū yóu zháo xìngzǐ lái
anh ấy làm mọi thứ theo ý mình
性子有些躁
xìngzǐ yǒuxiē zào
một chút nóng nảy
常常无缘无故地使性子
chángcháng wúyuán wú gùdì shǐxìngzǐ
thường xuyên khó chịu mà không có lý do
性子慢的人
xìngzǐ màn de rén
người chậm chạp
急性子办不了事
jíxìngzǐ bàn bù liǎoshì
thiếu kiên nhẫn không thể làm bất cứ điều gì
直性子
zhíxìngzǐ
thẳng thắn