Tiếng Trung giản thể

性子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 性子

  1. nóng nảy
    xìngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做什么事都由着性子来
zuò shénmeshì dū yóu zháo xìngzǐ lái
anh ấy làm mọi thứ theo ý mình
性子有些躁
xìngzǐ yǒuxiē zào
một chút nóng nảy
常常无缘无故地使性子
chángcháng wúyuán wú gùdì shǐxìngzǐ
thường xuyên khó chịu mà không có lý do
性子慢的人
xìngzǐ màn de rén
người chậm chạp
急性子办不了事
jíxìngzǐ bàn bù liǎoshì
thiếu kiên nhẫn không thể làm bất cứ điều gì
直性子
zhíxìngzǐ
thẳng thắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc