Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
性急
Tiếng Trung giản thể
性急
Thêm vào danh sách từ
nóng nảy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 性急
nóng nảy
xìngjí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
性急的样子
xìngjíde yàngzǐ
vẻ ngoài thiếu kiên nhẫn
性急的情况下
xìngjíde qíngkuàng xià
trong trạng thái thiếu kiên nhẫn
他真是性急
tā zhēnshì xìngjí
anh ấy rất thiếu kiên nhẫn
性急的人
xìngjíde rén
một người thiếu kiên nhẫn
Các ký tự liên quan
性
急
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc