性格

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 性格

  1. khí chất, tính cách
    xìnggé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他性格的特性
tā xìnggé de tèxìng
đặc điểm của nhân vật của anh ấy
培养脾气
péiyǎng píqi
xây dựng tính cách
坚定的性格
jiāndìng de xìnggé
tính cách kiên định
性格特点
xìnggé tèdiǎn
đặc điểm của nhân vật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc