Trang chủ>性骚扰

Tiếng Trung giản thể

性骚扰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 性骚扰

  1. quây rôi tinh dục
    xìngsāorǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她受到了性骚扰
tā shòudào le xìngsāorǎo
cô ấy đã bị quấy rối tình dục
性骚扰的有关政策
xìngsāorǎo de yǒuguānzhèngcè
chính sách quấy rối tình dục
被男子性骚扰
bèi nánzǐ xìngsāorǎo
quấy rối tình dục bởi nam giới
公开的性骚扰
gōngkāi de xìngsāorǎo
quấy rối tình dục công khai
性骚扰女下属
xìngsāorǎo nǚ xiàshǔ
quấy rối tình dục cấp dưới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc