Tiếng Trung giản thể

怯意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怯意

  1. rụt rè, nhút nhát
    qièyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

怯意一瞬间就消失了
qièyì yīshùnjiān jiù xiāoshī le
sự rụt rè biến mất ngay lập tức
心中顿时生出几分怯意
xīnzhōng dùnshí shēngchū jǐfēn qièyì
ngay lập tức, một chút rụt rè nảy sinh trong lòng tôi
眼神中没有丝毫的怯意
yǎnshén zhōng méiyǒu sīháo de qièyì
không có sợ hãi trong mắt
毫无怯意
háowú qièyì
không ngại ngùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc