Tiếng Trung giản thể
怯懦
Thứ tự nét
Ví dụ câu
毫不怯懦
háobù qiènuò
không hèn nhát chút nào
怯懦是非常坏的恶习
qiènuò shìfēi cháng huàide èxí
hèn nhát là một điều rất tồi tệ
谨慎不是怯懦
jǐnshèn búshì qiènuò
thận trọng không có nghĩa là hèn nhát
怯懦的人
qiènuòde rén
kẻ hèn nhát