Từ vựng HSK
Dịch của 总值 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
总值
Tiếng Trung phồn thể
總值
Thứ tự nét cho 总值
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 总值
Tổng giá trị
zǒngzhí
Các ký tự liên quan đến 总值:
总
值
Ví dụ câu cho 总值
逐渐增长的总值
zhújiàn zēngzhǎng de zǒngzhí
tổng giá trị tăng dần
出口总值
chūkǒu zǒngzhí
tổng giá trị xuất khẩu
调整总值
tiáozhěng zǒngzhí
để điều chỉnh tổng giá trị
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc