总共

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 总共

  1. Tổng cộng
    zǒnggòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

总共有三件行李
zǒnggòng yǒu sānjiàn xínglǐ
để có ba kiện hành lý
总共花了十元
zǒnggòng huā le shí yuán
đã chi tổng cộng mười nhân dân tệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc