Tiếng Trung giản thể
总工程师
Thứ tự nét
Ví dụ câu
得到了总工程师的肯定
dé dàole zǒnggōngchéngshī de kěndìng
được sự chấp thuận của kỹ sư trưởng
项目总工程师
xiàngmù zǒnggōngchéngshī
kỹ sư trưởng dự án
这下制定的个计划是在总工程师的亲自指导
zhè xià zhìdìng de gè jìhuá shì zài zǒnggōngchéngshī de qīnzì zhǐdǎo
kế hoạch được soạn thảo dưới sự hướng dẫn cá nhân của kỹ sư trưởng