Trang chủ>总工程师

Tiếng Trung giản thể

总工程师

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 总工程师

  1. kỹ sư trưởng
    zǒnggōng chéngshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

得到了总工程师的肯定
dé dàole zǒnggōngchéngshī de kěndìng
được sự chấp thuận của kỹ sư trưởng
项目总工程师
xiàngmù zǒnggōngchéngshī
kỹ sư trưởng dự án
这下制定的个计划是在总工程师的亲自指导
zhè xià zhìdìng de gè jìhuá shì zài zǒnggōngchéngshī de qīnzì zhǐdǎo
kế hoạch được soạn thảo dưới sự hướng dẫn cá nhân của kỹ sư trưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc