Tiếng Trung giản thể

总揽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 总揽

  1. chịu hoàn toàn trách nhiệm
    zǒnglǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

总揽大权
zǒnglǎn dàquán
nắm toàn quyền
总揽一切事物
zǒnglǎn yīqiè shìwù
chịu hoàn toàn trách nhiệm về mọi vấn đề
总揽全局
zǒnglǎnquánjú
chịu hoàn toàn trách nhiệm về tình hình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc