Dịch của 总是 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
总是
Tiếng Trung phồn thể
總是

Thứ tự nét cho 总是

Ý nghĩa của 总是

  1. luôn luôn
    zǒngshì

Các ký tự liên quan đến 总是:

Ví dụ câu cho 总是

运气总是与我
yùnqi zǒngshì yǔ wǒ
may mắn luôn đồng hành cùng tôi
总是迟到
zǒngshì chídào
luôn luôn trễ
总是不满意
zǒngshì bù mǎnyì
luôn luôn không hài lòng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc