Từ vựng HSK
Dịch của 总是 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
总是
HSK 3
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
總是
Thứ tự nét cho 总是
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 总是
luôn luôn
zǒngshì
Các ký tự liên quan đến 总是:
总
是
Ví dụ câu cho 总是
运气总是与我
yùnqi zǒngshì yǔ wǒ
may mắn luôn đồng hành cùng tôi
总是迟到
zǒngshì chídào
luôn luôn trễ
总是不满意
zǒngshì bù mǎnyì
luôn luôn không hài lòng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc