Tiếng Trung giản thể

总机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 总机

  1. Tổng đài
    zǒngjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

总机值班员
zǒngjī zhíbānyuán
nhà điều hành đang làm nhiệm vụ
调度总机
diàodù zǒngjī
điều động bảng điều khiển điện thoại
电话总机
diànhuà zǒngjī
bảng điều khiển điện thoại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc