总统

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 总统

  1. chủ tịch
    zǒngtǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

总统任期
zǒngtǒng rènqī
Nhiệm kỳ của tổng thống
前总统
qián zǒngtǒng
cựu chủ tịch
总统选举
zǒngtǒng xuǎnjǔ
bầu cử tổng thống
总统命令
zǒngtǒng mìnglìng
mệnh lệnh hành pháp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc