Tiếng Trung giản thể

总编

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 总编

  1. tổng biên tập
    zǒngbiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他在报社担任总编一职
tā zài bàoshè dānrèn zǒngbiān yī zhí
anh ấy là tổng biên tập của tờ báo
他被总编辞退了
tā bèi zǒngbiān cítuì le
anh ấy đã bị tổng biên tập sa thải
这篇文章被总编退稿了
zhèpiānwénzhāng bèi zǒngbiān tuìgǎo le
bài báo này đã bị tổng biên tập từ chối
总编将他写的文章加以修改
zǒngbiān jiāng tā xiě de wénzhāng jiāyǐ xiūgǎi
tổng biên tập sẽ chỉnh sửa bài mà anh ấy đã viết
总编责任重大
zǒngbiān zérèn zhòngdà
tổng biên tập có nhiều trách nhiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc