Tiếng Trung giản thể
总编
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他在报社担任总编一职
tā zài bàoshè dānrèn zǒngbiān yī zhí
anh ấy là tổng biên tập của tờ báo
他被总编辞退了
tā bèi zǒngbiān cítuì le
anh ấy đã bị tổng biên tập sa thải
这篇文章被总编退稿了
zhèpiānwénzhāng bèi zǒngbiān tuìgǎo le
bài báo này đã bị tổng biên tập từ chối
总编将他写的文章加以修改
zǒngbiān jiāng tā xiě de wénzhāng jiāyǐ xiūgǎi
tổng biên tập sẽ chỉnh sửa bài mà anh ấy đã viết
总编责任重大
zǒngbiān zérèn zhòngdà
tổng biên tập có nhiều trách nhiệm