总量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 总量

  1. Tổng
    zǒngliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时间总量
shíjiān zǒngliàng
tổng thời gian
煤炭消费总量
méitàn xiāofèi zǒngliàng
tổng lượng than tiêu thụ
控制总量
kòngzhì zǒngliàng
để kiểm soát tổng số tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc