Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
总量
New HSK 6
总量
Thêm vào danh sách từ
Tổng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 总量
Tổng
zǒngliàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
时间总量
shíjiān zǒngliàng
tổng thời gian
煤炭消费总量
méitàn xiāofèi zǒngliàng
tổng lượng than tiêu thụ
控制总量
kòngzhì zǒngliàng
để kiểm soát tổng số tiền
Các ký tự liên quan
总
量
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc