Tiếng Trung giản thể

恋人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恋人

  1. người yêu
    liànrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

就像一对恋人
jiù xiàng yīduì liànrén
giống như một đôi tình nhân
你们曾是恋人
nǐmen zēng shì liànrén
bạn đã là người yêu của nhau
两个幸福的恋人
liǎnggè xìngfúde liànrén
hai người yêu nhau hạnh phúc
她的第一个恋人
tā de dì yígè liànrén
mối tình đầu của cô ấy
昔日的恋人
xīrì de liànrén
người yêu cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc