Từ vựng HSK
Dịch của 恍惚 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
恍惚
Tiếng Trung phồn thể
恍惚
Thứ tự nét cho 恍惚
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 恍惚
lơ đãng
huǎnghū
Các ký tự liên quan đến 恍惚:
恍
惚
Ví dụ câu cho 恍惚
恍惚的记忆
huǎnghūde jìyì
một ký ức lang thang
精神恍惚
jīngshénhuǎnghū
tâm trí của một người đang lang thang
恍惚记得
huǎnghū jìde
nhớ mơ hồ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc