Dịch của 恐怕 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
恐怕
Tiếng Trung phồn thể
恐怕

Thứ tự nét cho 恐怕

Ý nghĩa của 恐怕

  1. sợ hãi
    kǒngpà

Các ký tự liên quan đến 恐怕:

Ví dụ câu cho 恐怕

恐怕他是忘了
kǒngpà tā shì wàngle
Tôi sợ anh ấy quên
恐怕来不及
kǒngpà láibují
sợ đến muộn
恐怕失败
kǒngpà shībài
sợ thất bại
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc