Tiếng Trung giản thể
恐怖片
Thứ tự nét
Ví dụ câu
日本恐怖片
rìběn kǒngbùpiàn
phim kinh dị nhật bản
一部糟糕的恐怖片
yībù zāogāode kǒngbùpiàn
một bộ phim kinh dị dở
恐怖片场景
kǒngbùpiàn chǎngjǐng
bối cảnh phim kinh dị
不让孩子看恐怖片
bùràng háizǐ kàn kǒngbùpiàn
không cho trẻ xem phim kinh dị