Trang chủ>恐怖片

Tiếng Trung giản thể

恐怖片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恐怖片

  1. phim kinh dị
    kǒngbùpiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

日本恐怖片
rìběn kǒngbùpiàn
phim kinh dị nhật bản
一部糟糕的恐怖片
yībù zāogāode kǒngbùpiàn
một bộ phim kinh dị dở
恐怖片场景
kǒngbùpiàn chǎngjǐng
bối cảnh phim kinh dị
不让孩子看恐怖片
bùràng háizǐ kàn kǒngbùpiàn
không cho trẻ xem phim kinh dị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc