Tiếng Trung giản thể

恒湿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恒湿

  1. độ ẩm không đổi
    héngshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

植物栽培的专用恒湿设备
zhíwù zāipéi de zhuānyòng héngshī shèbèi
thiết bị độ ẩm liên tục đặc biệt để trồng cây
自动恒湿加湿器
zìdòng héngshī jiāshīqì
máy tạo ẩm tự động độ ẩm không đổi
恒湿空调系统
héngshī kōngtiáo xìtǒng
hệ thống điều hòa độ ẩm không khí
在恒湿环境中
zài héngshī huánjìng zhōng
trong điều kiện độ ẩm không đổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc