Tiếng Trung giản thể
恒湿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
植物栽培的专用恒湿设备
zhíwù zāipéi de zhuānyòng héngshī shèbèi
thiết bị độ ẩm liên tục đặc biệt để trồng cây
自动恒湿加湿器
zìdòng héngshī jiāshīqì
máy tạo ẩm tự động độ ẩm không đổi
恒湿空调系统
héngshī kōngtiáo xìtǒng
hệ thống điều hòa độ ẩm không khí
在恒湿环境中
zài héngshī huánjìng zhōng
trong điều kiện độ ẩm không đổi