Tiếng Trung giản thể

恢弘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恢弘

  1. bao quát, rộng lớn
    huīhóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

望的恢弘中着大海,我沉浸在感悟它
wàng de huīhóng zhōng zháo dàhǎi , wǒ chénjìn zài gǎnwù tā
nhìn ra biển, tôi đắm chìm trong sự tráng lệ khi cảm nhận nó
恢弘的想象
huīhóng de xiǎngxiàng
trí tưởng tượng tuyệt vời
大气恢弘的布局
dàqì huīhóng de bùjú
bố cục lớn
恢弘的宫殿楼
huīhóng de gōngdiàn lóu
tòa nhà cung điện tráng lệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc