Tiếng Trung giản thể
恢弘
Thứ tự nét
Ví dụ câu
望的恢弘中着大海,我沉浸在感悟它
wàng de huīhóng zhōng zháo dàhǎi , wǒ chénjìn zài gǎnwù tā
nhìn ra biển, tôi đắm chìm trong sự tráng lệ khi cảm nhận nó
恢弘的想象
huīhóng de xiǎngxiàng
trí tưởng tượng tuyệt vời
大气恢弘的布局
dàqì huīhóng de bùjú
bố cục lớn
恢弘的宫殿楼
huīhóng de gōngdiàn lóu
tòa nhà cung điện tráng lệ