Tiếng Trung giản thể

恨意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恨意

  1. sự thù ghét
    hènyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浓浓的恨意
nóngnóng de hèn yì
lòng căm thù sâu sắc
对父亲的恨意
duì fùqīn de hèn yì
căm thù người cha
充满恨意
chōngmǎn hènyì
đầy thù hận
失去这份恨意
shīqù zhè fèn hèn yì
để đánh mất sự thù hận này
不要心怀恨意
búyào xīnhuái hènyì
đừng ôm hận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc