Tiếng Trung giản thể
恨意
Thứ tự nét
Ví dụ câu
浓浓的恨意
nóngnóng de hèn yì
lòng căm thù sâu sắc
对父亲的恨意
duì fùqīn de hèn yì
căm thù người cha
充满恨意
chōngmǎn hènyì
đầy thù hận
失去这份恨意
shīqù zhè fèn hèn yì
để đánh mất sự thù hận này
不要心怀恨意
búyào xīnhuái hènyì
đừng ôm hận