Tiếng Trung giản thể

恩爱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恩爱

  1. tình yêu vợ chồng và tình cảm
    ēn'ài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们非常恩爱
tāmen fēicháng ēnài
họ cảm thấy tình yêu và tình cảm vợ chồng tột độ
幸福恩爱
xìngfú ēnài
tình yêu vợ chồng hạnh phúc và tình cảm
恩爱一生
ēnài yīshēng
tình cảm vợ chồng trọn đời
秀恩爱
xiù ēnài
thể hiện tình cảm
恩爱夫妻
ēnài fūqī
một cặp đôi yêu nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc