Tiếng Trung giản thể

恪守

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恪守

  1. tuân thủ nghiêm ngặt
    kèshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

总统能恪守这一承诺吗?
zǒngtǒng néng kèshǒu zhè yī chéngnuò ma ?
liệu tổng thống có thể giữ cam kết này không?
她句话依旧恪守她说过的每一
tā jùhuà yījiù kèshǒu tā shuōguò de měiyī
cô ấy vẫn đứng vững từng lời cô ấy nói
恪守协议
kèshǒu xiéyì
tuân theo thỏa thuận
恪守礼法
kèshǒu lǐfǎ
tuân thủ nghiêm ngặt các nghi thức
恪守诺言
kèshǒu nuòyán
giữ lời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc