Tiếng Trung giản thể
恪守
Thứ tự nét
Ví dụ câu
总统能恪守这一承诺吗?
zǒngtǒng néng kèshǒu zhè yī chéngnuò ma ?
liệu tổng thống có thể giữ cam kết này không?
她句话依旧恪守她说过的每一
tā jùhuà yījiù kèshǒu tā shuōguò de měiyī
cô ấy vẫn đứng vững từng lời cô ấy nói
恪守协议
kèshǒu xiéyì
tuân theo thỏa thuận
恪守礼法
kèshǒu lǐfǎ
tuân thủ nghiêm ngặt các nghi thức
恪守诺言
kèshǒu nuòyán
giữ lời