Từ vựng HSK
Dịch của 恬 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
恬
Tiếng Trung phồn thể
恬
Thứ tự nét cho 恬
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 恬
yên tĩnh
tián
Ví dụ câu cho 恬
恬适
tiánshì
yên tĩnh và thoải mái
恬不红脸
tián bù hóngliǎn
yên lặng và không bốc hỏa vì tức giận
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc