Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
恰好
New HSK 6
恰好
Thêm vào danh sách từ
đúng rồi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 恰好
đúng rồi
qiàhǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
恰好相反
qiàhǎo xiāngfǎn
chỉ là đối ngược
恰好是飓风前
qiàhǎo shì jùfēng qián
ngay trước cơn bão
恰好在开始之前
qiàhǎo zài kāishǐ zhīqián
ngay trước khi bắt đầu
Các ký tự liên quan
恰
好
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc