恰好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恰好

  1. đúng rồi
    qiàhǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恰好相反
qiàhǎo xiāngfǎn
chỉ là đối ngược
恰好是飓风前
qiàhǎo shì jùfēng qián
ngay trước cơn bão
恰好在开始之前
qiàhǎo zài kāishǐ zhīqián
ngay trước khi bắt đầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc