Thứ tự nét
Ví dụ câu
恰恰在这个时刻
qiàqià zài zhègè shíkè
chỉ vào thời điểm này
裤子我穿恰恰合适
kùzǐ wǒ chuān qiàqià héshì
quần tây vừa vặn với tôi
恰恰十点钟
qiàqià shídiǎnzhōng
đúng mười giờ
恰恰相反
qiàqià xiāngfǎn
hoàn toàn trái ngược
恰恰如此
qiàqià rúcǐ
chính xác như vậy