恰恰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恰恰

  1. Chính xác
    qiàqià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恰恰在这个时刻
qiàqià zài zhègè shíkè
chỉ vào thời điểm này
裤子我穿恰恰合适
kùzǐ wǒ chuān qiàqià héshì
quần tây vừa vặn với tôi
恰恰十点钟
qiàqià shídiǎnzhōng
đúng mười giờ
恰恰相反
qiàqià xiāngfǎn
hoàn toàn trái ngược
恰恰如此
qiàqià rúcǐ
chính xác như vậy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc