Tiếng Trung giản thể

恶狼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恶狼

  1. sói hung dữ
    èláng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恶狼飞扑
è láng fēipū
một con sói hung dữ
恶狼之心
è láng zhī xīn
trái tim của sói
徘徊的恶狼
páihuái de è láng
con sói hung dữ lang thang
恶狼的尾巴
è láng de wěibā
đuôi của một con sói hung dữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc