Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
恶狼
Tiếng Trung giản thể
恶狼
Thêm vào danh sách từ
sói hung dữ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 恶狼
sói hung dữ
èláng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
恶狼飞扑
è láng fēipū
một con sói hung dữ
恶狼之心
è láng zhī xīn
trái tim của sói
徘徊的恶狼
páihuái de è láng
con sói hung dữ lang thang
恶狼的尾巴
è láng de wěibā
đuôi của một con sói hung dữ
Các ký tự liên quan
恶
狼
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc