Tiếng Trung giản thể

悉尼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悉尼

  1. Sydney
    Xīní
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

悉尼奥运会
xīní àoyùnhuì
Thế vận hội Sydney
悉尼办事处
xīní bànshìchù
Chi nhánh Sydney
悉尼歌剧院
xīní gējùyuàn
Nhà hát Opera Sydney
悉尼机场
xīní jīchǎng
Sân bay Sydney
悉尼的生活
xīní de shēnghuó
cuộc sống ở Sydney

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc