Tiếng Trung giản thể
悔悟
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不肯悔悟的人
bùkěn huǐwù de rén
những người không chịu ăn năn
他没有丝毫悔悟的表示
tā méiyǒu sīháo huǐwù de biǎoshì
anh ấy không có dấu hiệu ăn năn
他必须感到悔悟
tā bìxū gǎndào huǐwù
anh ấy phải cảm thấy đau khổ
诚心悔悟
chéngxīn huǐwù
thành tâm hối cải