Tiếng Trung giản thể

悔悟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悔悟

  1. nhận ra lỗi của mình và ăn năn
    huǐwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不肯悔悟的人
bùkěn huǐwù de rén
những người không chịu ăn năn
他没有丝毫悔悟的表示
tā méiyǒu sīháo huǐwù de biǎoshì
anh ấy không có dấu hiệu ăn năn
他必须感到悔悟
tā bìxū gǎndào huǐwù
anh ấy phải cảm thấy đau khổ
诚心悔悟
chéngxīn huǐwù
thành tâm hối cải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc