Dịch của 悖 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
悖
Tiếng Trung phồn thể
悖
Thứ tự nét cho 悖
Ý nghĩa của 悖
- trở vềbèi
Ví dụ câu cho 悖
并行不悖
bìngxíngbùbèi
song song và không trái ngược nhau
这有悖公认原则
zhè yǒubèi gōngrèn yuánzé
điều này đi ngược lại các nguyên tắc được chấp nhận chung
意见相悖
yìjiàn xiāngbèi
ý kiến trái ngược nhau