Tiếng Trung giản thể

悠悠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悠悠

  1. bay
    yōuyōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

飘飘悠悠
piāopiāoyōuyōu
nổi lên trên
悠悠扬扬
yōuyōu yángyáng
mềm và reo
悠悠自得
yōuyōu zìdé
vô tư và bằng lòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc