Tiếng Trung giản thể
悬案
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一桩悬案
yī zhuāng xuánàn
một trường hợp đáng lo ngại
有名的悬案
yǒumíngde xuánàn
trường hợp đáng lo ngại nổi tiếng
了解悬案
liǎojiě xuánàn
để hiểu trường hợp đang chờ xử lý
把问题作为悬案
bǎ wèntí zuòwéi xuánàn
coi vấn đề như một trường hợp chưa được giải quyết