Dịch của 悬案 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
悬案
Tiếng Trung phồn thể
懸案

Thứ tự nét cho 悬案

Ý nghĩa của 悬案

  1. câu hỏi chưa được giải quyết
    xuán'àn

Các ký tự liên quan đến 悬案:

Ví dụ câu cho 悬案

一桩悬案
yī zhuāng xuánàn
một trường hợp đáng lo ngại
有名的悬案
yǒumíngde xuánàn
trường hợp đáng lo ngại nổi tiếng
了解悬案
liǎojiě xuánàn
để hiểu trường hợp đang chờ xử lý
把问题作为悬案
bǎ wèntí zuòwéi xuánàn
coi vấn đề như một trường hợp chưa được giải quyết
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc